中文 Trung Quốc
  • 行不由徑 繁體中文 tranditional chinese行不由徑
  • 行不由径 简体中文 tranditional chinese行不由径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. không bao giờ dùng tắt nhỏ (thành ngữ); hình. ngay thẳng và trung thực
行不由徑 行不由径 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 bu4 you2 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. never taking a short-cut (idiom); fig. upright and honest