中文 Trung Quốc- 行不由徑
- 行不由径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. không bao giờ dùng tắt nhỏ (thành ngữ); hình. ngay thẳng và trung thực
行不由徑 行不由径 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. never taking a short-cut (idiom); fig. upright and honest