中文 Trung Quốc
  • 行不改姓,坐不改名 繁體中文 tranditional chinese行不改姓,坐不改名
  • 行不改姓,坐不改名 简体中文 tranditional chinese行不改姓,坐不改名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 行不更名, 坐不改姓 [xing2 bu4 geng1 ming2, zuo4 bu4 gai3 xing4]
行不改姓,坐不改名 行不改姓,坐不改名 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 bu4 gai3 xing4 , zuo4 bu4 gai3 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 行不更名,坐不改姓[xing2 bu4 geng1 ming2 , zuo4 bu4 gai3 xing4]