中文 Trung Quốc
行不顧言
行不顾言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói một điều và làm một (thành ngữ)
行不顧言 行不顾言 phát âm tiếng Việt:
[xing2 bu4 gu4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to say one thing and do another (idiom)
行之有效 行之有效
行乞 行乞
行事 行事
行人 行人
行人安全島 行人安全岛
行人徑 行人径