中文 Trung Quốc
衈
衈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một gà hiến tế rắc lên trên cửa ra vào và mạch máu
衈 衈 phát âm tiếng Việt:
[er4]
Giải thích tiếng Anh
the blood of a sacrificial fowl which was sprinkled on doors and vessels
衉 衉
衊 蔑
衋 衋
行 行
行不從徑 行不从径
行不改姓,坐不改名 行不改姓,坐不改名