中文 Trung Quốc
衋
衋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn (cũ)
衋 衋 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
sad (old)
行 行
行 行
行不從徑 行不从径
行不更名,坐不改姓 行不更名,坐不改姓
行不由徑 行不由径
行不通 行不通