中文 Trung Quốc
蝶
蝶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm
CL:隻|只 [zhi1]
蝶 蝶 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
butterfly
CL:隻|只[zhi1]
蝶山區 蝶山区
蝶泳 蝶泳
蝶竇 蝶窦
蝶類 蝶类
蝶骨 蝶骨
蝸 蜗