中文 Trung Quốc
蝶竇
蝶窦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sphenoidal xoang
蝶竇 蝶窦 phát âm tiếng Việt:
[die2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
sphenoidal sinus
蝶蘭 蝶兰
蝶類 蝶类
蝶骨 蝶骨
蝸居 蜗居
蝸廬 蜗庐
蝸旋 蜗旋