中文 Trung Quốc
蝶類
蝶类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm (gia đình)
蝶類 蝶类 phát âm tiếng Việt:
[die2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
butterfly (family)
蝶骨 蝶骨
蝸 蜗
蝸居 蜗居
蝸旋 蜗旋
蝸桿 蜗杆
蝸桿副 蜗杆副