中文 Trung Quốc
蝸
蜗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc
Đài Loan pr. [gua1]
Xem 蝸牛|蜗牛 [wo1 niu2]
蝸 蜗 phát âm tiếng Việt:
[wo1]
Giải thích tiếng Anh
snail
Taiwan pr. [gua1]
see 蝸牛|蜗牛[wo1 niu2]
蝸居 蜗居
蝸廬 蜗庐
蝸旋 蜗旋
蝸桿副 蜗杆副
蝸牛 蜗牛
蝸窗 蜗窗