中文 Trung Quốc
菜墩子
菜墩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đang chặt
菜墩子 菜墩子 phát âm tiếng Việt:
[cai4 dun1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
chopping board
菜市 菜市
菜市場 菜市场
菜式 菜式
菜板 菜板
菜油 菜油
菜牛 菜牛