中文 Trung Quốc
菜市
菜市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường thực phẩm
菜市 菜市 phát âm tiếng Việt:
[cai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
food market
菜市場 菜市场
菜式 菜式
菜心 菜心
菜油 菜油
菜牛 菜牛
菜瓜 菜瓜