中文 Trung Quốc
菜市場
菜市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường thực phẩm
菜市場 菜市场 phát âm tiếng Việt:
[cai4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
food market
菜式 菜式
菜心 菜心
菜板 菜板
菜牛 菜牛
菜瓜 菜瓜
菜畦 菜畦