中文 Trung Quốc
  • 菜式 繁體中文 tranditional chinese菜式
  • 菜式 简体中文 tranditional chinese菜式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • món ăn (thực phẩm chuẩn bị theo một công thức cụ thể)
菜式 菜式 phát âm tiếng Việt:
  • [cai4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • dish (food prepared according to a specific recipe)