中文 Trung Quốc
菜圃
菜圃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau lĩnh vực
rau giường
菜圃 菜圃 phát âm tiếng Việt:
[cai4 pu3]
Giải thích tiếng Anh
vegetable field
vegetable bed
菜園 菜园
菜地 菜地
菜場 菜场
菜市 菜市
菜市場 菜市场
菜式 菜式