中文 Trung Quốc
菐
菐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thicket
tẻ nhạt
菐 菐 phát âm tiếng Việt:
[pu2]
Giải thích tiếng Anh
thicket
tedious
菑 灾
菑 菑
菓 果
菕 芲
菖 菖
菖蒲 菖蒲