中文 Trung Quốc
菑
灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 災|灾 [zai1]
菑 灾 phát âm tiếng Việt:
[zai1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 災|灾[zai1]
菑 菑
菓 果
菔 菔
菖 菖
菖蒲 菖蒲
菘 菘