中文 Trung Quốc
  • 菑 繁體中文 tranditional chinese
  • 菑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lĩnh vực mới mở ra cho ngành chăn nuôi
  • họ tử
菑 菑 phát âm tiếng Việt:
  • [Zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • field recently opened for cultivation
  • surname Zi