中文 Trung Quốc
菖蒲
菖蒲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi xương bồ calamus
ngọt cói hoặc sweet cờ
菖蒲 菖蒲 phát âm tiếng Việt:
[chang1 pu2]
Giải thích tiếng Anh
Acorus calamus
sweet sedge or sweet flag
菘 菘
菘藍 菘蓝
菜 菜
菜包子 菜包子
菜單 菜单
菜單條 菜单条