中文 Trung Quốc
菌絲
菌丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuẩn ty thể
hypha
菌絲 菌丝 phát âm tiếng Việt:
[jun1 si1]
Giải thích tiếng Anh
mycelium
hypha
菌肥 菌肥
菌膠團 菌胶团
菌苗 菌苗
菌蓋 菌盖
菌陳蒿 菌陈蒿
菌類 菌类