中文 Trung Quốc
菌肥
菌肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi khuẩn phân
菌肥 菌肥 phát âm tiếng Việt:
[jun1 fei2]
Giải thích tiếng Anh
bacterial manure
菌膠團 菌胶团
菌苗 菌苗
菌落 菌落
菌陳蒿 菌陈蒿
菌類 菌类
菎 菎