中文 Trung Quốc
菌陳蒿
菌陈蒿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau ngải giấm
菌陳蒿 菌陈蒿 phát âm tiếng Việt:
[jun1 chen2 hao1]
Giải thích tiếng Anh
tarragon
菌類 菌类
菎 菎
菏 菏
菏澤市 菏泽市
菏蘭 菏兰
菐 菐