中文 Trung Quốc
菌苗
菌苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vắc xin
菌苗 菌苗 phát âm tiếng Việt:
[jun1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
vaccine
菌落 菌落
菌蓋 菌盖
菌陳蒿 菌陈蒿
菎 菎
菏 菏
菏澤 菏泽