中文 Trung Quốc
菌傘
菌伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm đầu
菌傘 菌伞 phát âm tiếng Việt:
[jun4 san3]
Giải thích tiếng Anh
mushroom top
菌子 菌子
菌托 菌托
菌柄 菌柄
菌絲 菌丝
菌肥 菌肥
菌膠團 菌胶团