中文 Trung Quốc
  • 菌托 繁體中文 tranditional chinese菌托
  • 菌托 简体中文 tranditional chinese菌托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • volva (túi có chứa các bào tử trên thân cây nấm)
菌托 菌托 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • volva (bag containing spores on stem of fungi)