中文 Trung Quốc
菆
菆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên
cỏ dại
菆 菆 phát âm tiếng Việt:
[zou1]
Giải thích tiếng Anh
arrow
weeds
菇 菇
菉 菉
菊 菊
菊芋 菊芋
菊花 菊花
菊花茶 菊花茶