中文 Trung Quốc
菊
菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cúc
菊 菊 phát âm tiếng Việt:
[ju2]
Giải thích tiếng Anh
chrysanthemum
菊科 菊科
菊芋 菊芋
菊花 菊花
菌 菌
菌 菌
菌傘 菌伞