中文 Trung Quốc
菊花茶
菊花茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà hoa cúc
菊花茶 菊花茶 phát âm tiếng Việt:
[ju2 hua1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
chrysanthemum tea
菌 菌
菌 菌
菌傘 菌伞
菌托 菌托
菌柄 菌柄
菌界 菌界