中文 Trung Quốc
菇
菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
菇 菇 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
mushroom
菉 菉
菊 菊
菊科 菊科
菊花 菊花
菊花茶 菊花茶
菌 菌