中文 Trung Quốc
菀
菀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luxuriance tăng trưởng
菀 菀 phát âm tiếng Việt:
[wan3]
Giải thích tiếng Anh
luxuriance of growth
菁 菁
菁英 菁英
菁華 菁华
菅直人 菅直人
菆 菆
菇 菇