中文 Trung Quốc
菁英
菁英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Elite
菁英 菁英 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
elite
菁華 菁华
菅 菅
菅直人 菅直人
菇 菇
菉 菉
菊 菊