中文 Trung Quốc
蘋果餡餅
苹果馅饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bánh táo
蘋果餡餅 苹果馅饼 phát âm tiếng Việt:
[ping2 guo3 xian4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
apple pie
蘐 萱
蘑 蘑
蘑菇 蘑菇
蘑菇雲 蘑菇云
蘓 苏
蘗 蘗