中文 Trung Quốc
蘑
蘑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
蘑 蘑 phát âm tiếng Việt:
[mo2]
Giải thích tiếng Anh
mushroom
蘑菇 蘑菇
蘑菇湯 蘑菇汤
蘑菇雲 蘑菇云
蘗 蘗
蘘 蘘
蘘荷 蘘荷