中文 Trung Quốc
蘑菇雲
蘑菇云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây hình nấm
蘑菇雲 蘑菇云 phát âm tiếng Việt:
[mo2 gu1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
mushroom cloud
蘓 苏
蘗 蘗
蘘 蘘
蘚 藓
蘚苔 藓苔
蘝 蘝