中文 Trung Quốc
蘐
萱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 萱 [xuan1]
蘐 萱 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 萱[xuan1]
蘑 蘑
蘑菇 蘑菇
蘑菇湯 蘑菇汤
蘓 苏
蘗 蘗
蘘 蘘