中文 Trung Quốc
蘋果酒
苹果酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu táo
蘋果酒 苹果酒 phát âm tiếng Việt:
[ping2 guo3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
cider
蘋果醬 苹果酱
蘋果電腦 苹果电脑
蘋果餡餅 苹果馅饼
蘑 蘑
蘑菇 蘑菇
蘑菇湯 蘑菇汤