中文 Trung Quốc
蘑菇湯
蘑菇汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp nấm
蘑菇湯 蘑菇汤 phát âm tiếng Việt:
[mo2 gu5 tang1]
Giải thích tiếng Anh
mushroom soup
蘑菇雲 蘑菇云
蘓 苏
蘗 蘗
蘘荷 蘘荷
蘚 藓
蘚苔 藓苔