中文 Trung Quốc
藍大翅鴝
蓝大翅鸲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) grandala (Grandala coelicolor)
藍大翅鴝 蓝大翅鸲 phát âm tiếng Việt:
[lan2 da4 chi4 qu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) grandala (Grandala coelicolor)
藍天 蓝天
藍寶石 蓝宝石
藍屏死機 蓝屏死机
藍山縣 蓝山县
藍巨星 蓝巨星
藍晶 蓝晶