中文 Trung Quốc
藍屏死機
蓝屏死机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các màn hình màu xanh của cái chết
藍屏死機 蓝屏死机 phát âm tiếng Việt:
[lan2 ping2 si3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
blue screen of death
藍山 蓝山
藍山縣 蓝山县
藍巨星 蓝巨星
藍本 蓝本
藍枕八色鶇 蓝枕八色鸫
藍枕花蜜鳥 蓝枕花蜜鸟