中文 Trung Quốc
藍巨星
蓝巨星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao khổng lồ xanh
藍巨星 蓝巨星 phát âm tiếng Việt:
[lan2 ju4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
blue giant star
藍晶 蓝晶
藍本 蓝本
藍枕八色鶇 蓝枕八色鸫
藍歌鴝 蓝歌鸲
藍毗尼 蓝毗尼
藍牙 蓝牙