中文 Trung Quốc
藍寶石
蓝宝石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sapphire
藍寶石 蓝宝石 phát âm tiếng Việt:
[lan2 bao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
sapphire
藍屏死機 蓝屏死机
藍山 蓝山
藍山縣 蓝山县
藍晶 蓝晶
藍本 蓝本
藍枕八色鶇 蓝枕八色鸫