中文 Trung Quốc
藍圖
蓝图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch chi tiết
藍圖 蓝图 phát âm tiếng Việt:
[lan2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
blueprint
藍大翅鴝 蓝大翅鸲
藍天 蓝天
藍寶石 蓝宝石
藍山 蓝山
藍山縣 蓝山县
藍巨星 蓝巨星