中文 Trung Quốc
  • 莎拉 繁體中文 tranditional chinese莎拉
  • 莎拉 简体中文 tranditional chinese莎拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sara hoặc Sarah (tên)
莎拉 莎拉 phát âm tiếng Việt:
  • [Sha1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sara or Sarah (name)