中文 Trung Quốc
莎拉
莎拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sara hoặc Sarah (tên)
莎拉 莎拉 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Sara or Sarah (name)
莎拉·佩林 莎拉·佩林
莎拉·布萊曼 莎拉·布莱曼
莎拉波娃 莎拉波娃
莎草 莎草
莎莎舞 莎莎舞
莎車 莎车