中文 Trung Quốc
莊家
庄家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại
Ngân hàng (cờ bạc)
莊家 庄家 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
farmhouse
banker (gambling)
莊河 庄河
莊河市 庄河市
莊浪 庄浪
莊稼 庄稼
莊稼人 庄稼人
莊稼地 庄稼地