中文 Trung Quốc
莉
莉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa nhài
莉 莉 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
jasmine
莊 庄
莊 庄
莊周 庄周
莊嚴 庄严
莊園 庄园
莊子 庄子