中文 Trung Quốc
莆
莆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
莆 莆 phát âm tiếng Việt:
[pu2]
Giải thích tiếng Anh
place name
莆田 莆田
莆田地區 莆田地区
莆田市 莆田市
莊 庄
莊 庄
莊周 庄周