中文 Trung Quốc
荷蘭豆
荷兰豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snow pea
荷蘭豆 荷兰豆 phát âm tiếng Việt:
[he2 lan2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
snow pea
荷蘭豬 荷兰猪
荷重 荷重
荷馬 荷马
荸薺 荸荠
荻 荻
荼 荼