中文 Trung Quốc
薄脆
薄脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giòn mỏng (phong cách nấu ăn)
薄脆 薄脆 phát âm tiếng Việt:
[bao2 cui4]
Giải thích tiếng Anh
crispy thin (cooking style)
薄膜 薄膜
薄荷 薄荷
薄荷油 薄荷油
薄酒 薄酒
薄酬 薄酬
薄霧 薄雾