中文 Trung Quốc
薄荷油
薄荷油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu bạc Hà
薄荷油 薄荷油 phát âm tiếng Việt:
[bo4 he5 you2]
Giải thích tiếng Anh
peppermint oil
薄透鏡 薄透镜
薄酒 薄酒
薄酬 薄酬
薄面 薄面
薄餅 薄饼
薄養厚葬 薄养厚葬