中文 Trung Quốc
薄霧
薄雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
âm u
薄霧 薄雾 phát âm tiếng Việt:
[bo2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mist
haze
薄面 薄面
薄餅 薄饼
薄養厚葬 薄养厚葬
薆 薆
薇 薇
薈 荟