中文 Trung Quốc
薄酬
薄酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phần thưởng nhỏ (cho công việc)
khiêm tốn tiền
薄酬 薄酬 phát âm tiếng Việt:
[bo2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
small reward (for work)
meager remuneration
薄霧 薄雾
薄面 薄面
薄餅 薄饼
薅 薅
薆 薆
薇 薇