中文 Trung Quốc
  • 薄酬 繁體中文 tranditional chinese薄酬
  • 薄酬 简体中文 tranditional chinese薄酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phần thưởng nhỏ (cho công việc)
  • khiêm tốn tiền
薄酬 薄酬 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • small reward (for work)
  • meager remuneration